🌟 투사하다 (透射 하다)

Động từ  

1. 빛이 물체를 꿰뚫고 들어가다.

1. CHIẾU: Ánh sáng xuyên thấu đi qua vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광선을 투사하다.
    Project light.
  • 레이저를 투사하다.
    Project laser.
  • 방사선을 투사하다.
    Project radiation.
  • 빛을 투사하다.
    Project light.
  • 조종사는 레이저 광선을 목표물에 투사하였다.
    The pilot projected a laser beam onto the target.
  • 이 기계는 빛을 투사하여 스크린에 영상을 비춘다.
    This machine projects light and illuminates images on the screen.
  • 수술 외에 다른 방법이 있다는 겁니까?
    You're saying there's another way out of surgery?
    네. 암 조직에 방사선을 투사하여 암 조직을 제거하는 방법이 있습니다.
    Yeah. there is a way to remove cancer tissue by projecting radiation into it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투사하다 (투사하다)
📚 Từ phái sinh: 투사(透射): 빛이 물체를 꿰뚫고 들어감.

🗣️ 투사하다 (透射 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59)