Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투사하다 (투사하다) 📚 Từ phái sinh: • 투사(透射): 빛이 물체를 꿰뚫고 들어감.
투사하다
Start 투 투 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59)