🌟 특공대 (特攻隊)

Danh từ  

1. 적을 갑자기 공격하기 위해 특별히 만들어 훈련한 부대.

1. ĐỘI ĐẶC CÔNG: Đơn vị được thành lập rồi huấn luyện đặc biệt để bất ngờ tấn công quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특공대의 임무.
    The mission of the commandos.
  • 특공대가 파견되다.
    Special forces dispatched.
  • 특공대를 결성하다.
    Form a commando.
  • 특공대를 조직하다.
    Organize a commando unit.
  • 특공대를 파견하다.
    Send a commando.
  • 특공대로 차출되다.
    Be sent to the commandos.
  • 특공대에 자원하다.
    Volunteer for the commandos.
  • 아군은 전세가 불리해지자 특공대를 전선에 투입시켰다.
    Our forces sent commandos to the front lines when the war situation became unfavorable.
  • 특공대의 성공적인 기습 공격으로 적의 주요 요새가 파괴되었다.
    A successful surprise attack by the commandos destroyed the enemy's main fortress.
  • 승규 씨가 특공대 출신이라면서요?
    I heard seung-gyu was in the commandos.
    네, 군대에서 특수 임무를 수행하기 위한 훈련을 많이 받았지요.
    Yeah, the army trained a lot for special missions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특공대 (특꽁대)

🗣️ 특공대 (特攻隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)