🌟 특공대 (特攻隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특공대 (
특꽁대
)
🗣️ 특공대 (特攻隊) @ Ví dụ cụ thể
- 출정한 특공대. [출정하다 (出征하다)]
🌷 ㅌㄱㄷ: Initial sound 특공대
-
ㅌㄱㄷ (
튀기다
)
: 끓는 기름에 넣어서 부풀게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra. -
ㅌㄱㄷ (
태권도
)
: 한국 전통 무술에 바탕을 둔, 손과 발 등을 사용해 차기, 지르기, 막기 등의 기술로 공격과 방어를 하는 운동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAEKWONDO: Môn thể thao dựa trên võ thuật truyền thống Hàn Quốc, sử dụng tay và chân… để tấn công và phòng thủ bằng kĩ thuật đá, đấm, đỡ... -
ㅌㄱㄷ (
튀기다
)
: 힘을 모았다가 갑자기 탁 놓아서 뻗거나 튀게 하다.
☆
Động từ
🌏 GẢY, NHỔ, BUÔNG, BẬT, NHẢ: Dồn sức lại rồi bỗng nhiên thả lỏng, duỗi ra hoặc làm cho bắn ra. -
ㅌㄱㄷ (
튕기다
)
: 다른 물체에 부딪치거나 힘을 받아서 튀어 나오다.
Động từ
🌏 NẢY, BẮN: Va chạm vào vật thể khác hoặc đón lực từ vật thể khác nên nảy ra. -
ㅌㄱㄷ (
특공대
)
: 적을 갑자기 공격하기 위해 특별히 만들어 훈련한 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẶC CÔNG: Đơn vị được thành lập rồi huấn luyện đặc biệt để bất ngờ tấn công quân địch. -
ㅌㄱㄷ (
탁구대
)
: 탁구 경기에 쓰는 네모난 탁자.
Danh từ
🌏 BÀN BÓNG BÀN: Bàn hình chữ nhật dùng trong chơi bóng bàn. -
ㅌㄱㄷ (
퉁기다
)
: 다른 사람의 요구나 의견 등을 거절하다.
Động từ
🌏 TỪ CHỐI: Cự tuyệt yêu cầu hoặc ý kiến của người hác.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)