🌟 특공대 (特攻隊)

Danh từ  

1. 적을 갑자기 공격하기 위해 특별히 만들어 훈련한 부대.

1. ĐỘI ĐẶC CÔNG: Đơn vị được thành lập rồi huấn luyện đặc biệt để bất ngờ tấn công quân địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특공대의 임무.
    The mission of the commandos.
  • Google translate 특공대가 파견되다.
    Special forces dispatched.
  • Google translate 특공대를 결성하다.
    Form a commando.
  • Google translate 특공대를 조직하다.
    Organize a commando unit.
  • Google translate 특공대를 파견하다.
    Send a commando.
  • Google translate 특공대로 차출되다.
    Be sent to the commandos.
  • Google translate 특공대에 자원하다.
    Volunteer for the commandos.
  • Google translate 아군은 전세가 불리해지자 특공대를 전선에 투입시켰다.
    Our forces sent commandos to the front lines when the war situation became unfavorable.
  • Google translate 특공대의 성공적인 기습 공격으로 적의 주요 요새가 파괴되었다.
    A successful surprise attack by the commandos destroyed the enemy's main fortress.
  • Google translate 승규 씨가 특공대 출신이라면서요?
    I heard seung-gyu was in the commandos.
    Google translate 네, 군대에서 특수 임무를 수행하기 위한 훈련을 많이 받았지요.
    Yeah, the army trained a lot for special missions.

특공대: special forces,とっこうたい【特攻隊】。とくべつきしゅうたい【特別奇襲隊】,forces spéciales, commando,brigada especial,قوات خاصّة,тусгай анги,đội đặc công,หน่วยจู่โจม, หน่วยปฏิบัติการพิเศษ, หน่วยรบเฉพาะกิจ, หน่วยคอมมานโด,pasukan khusus, unit pasukan khusus,отряд специального назначения; спецотряд; спецназ,特工队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특공대 (특꽁대)

🗣️ 특공대 (特攻隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)