🌟 피습하다 (被襲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피습하다 (
피ː스파다
)
📚 Từ phái sinh: • 피습(被襲): 갑자기 공격을 받음.
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 피습하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155)