🌟 피습하다 (被襲 하다)

Động từ  

1. 갑자기 공격을 받다.

1. BỊ CÔNG KÍCH: Bị tấn công bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강도가 피습하다.
    Robbery strikes.
  • 경찰관을 피습하다.
    Assault a policeman.
  • 대사관을 피습하다.
    Assault the embassy.
  • 시민을 피습하다.
    Assault a citizen.
  • 총기로 피습하다.
    Attack with a gun.
  • 돈을 노린 폭력배가 노인을 피습하는 사건이 발생했다.
    There was an incident in which a thug for money attacked an old man.
  • 은행으로 현금을 수송하던 차량을 피습한 범인이 경찰에 붙잡혔다.
    The police arrested the criminal who attacked the car that was transporting cash to the bank.
  • 총기를 소지한 괴한들이 교도소를 피습하여 죄수 백여 명이 탈출했다.
    Gunmen attacked the prison and about a hundred prisoners escaped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피습하다 (피ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 피습(被襲): 갑자기 공격을 받음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)