🌟 피차 (彼此)

  Danh từ  

1. 이쪽과 저쪽의 양쪽.

1. BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피차가 마찬가지.
    The same is true of picha.
  • 피차의 처지.
    A position of difference.
  • 그때의 만남은 피차를 이해하는 데 있어 큰 도움이 되었다.
    The meeting at that time was of great help in understanding picha.
  • 피차 얼굴을 마주 보기가 싫을 텐데 굳이 만날 필요는 없다.
    You don't want to face picha, but you don't have to.
  • 두 사람이 모두 영화를 좋아한다는 점에서 피차 통하는 부분이 있다.
    There's something that makes sense in that both people like movies.
  • 그렇게 쉽게 제 부탁을 거절을 할 수 있어요?
    Is it that easy to refuse my request?
    입장이 곤란하기는 피차가 마찬가지예요.
    It's no different to be in a difficult position.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피차 (피ː차)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 피차 (彼此) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78)