🌟 통근하다 (通勤 하다)

Động từ  

1. 집에서 직장에 일하러 다니다.

1. ĐI LÀM: Đi lại từ nhà đến cơ quan để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통근하는 거리.
    Commuting distance.
  • 통근하는 사람.
    Commuting people.
  • 통근하는 시간.
    Commuting time.
  • 통근하기 편하다.
    Easy to commute.
  • 장거리를 통근하다.
    Commuting long distances.
  • 매일 통근하다.
    Commuting every day.
  • 우리 회사는 통근하기 편하다는 장점은 있지만 업무가 너무 많다.
    Our company has the advantage of being easy to commute to work, but it has too much work to do.
  • 나는 매일 통근하는 길에 마주치는 그녀와 어느새 친한 사이가 되었다.
    I became close to her on my daily commute.
  • 나는 통근하는 거리가 중요한지 미처 몰랐는데 요즘 절실히 느껴.
    I didn't know commuting distance was important, but i'm feeling it now.
    회사에서 집이 먼가 보구나? 왔다 갔다 하는 데만 해도 힘이 다 빠지긴 하지.
    You must be far from home from work, huh? just going back and forth makes me exhausted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통근하다 (통근하다)
📚 Từ phái sinh: 통근(通勤): 집에서 직장에 일하러 다님.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)