🌟 통근하다 (通勤 하다)

Động từ  

1. 집에서 직장에 일하러 다니다.

1. ĐI LÀM: Đi lại từ nhà đến cơ quan để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통근하는 거리.
    Commuting distance.
  • Google translate 통근하는 사람.
    Commuting people.
  • Google translate 통근하는 시간.
    Commuting time.
  • Google translate 통근하기 편하다.
    Easy to commute.
  • Google translate 장거리를 통근하다.
    Commuting long distances.
  • Google translate 매일 통근하다.
    Commuting every day.
  • Google translate 우리 회사는 통근하기 편하다는 장점은 있지만 업무가 너무 많다.
    Our company has the advantage of being easy to commute to work, but it has too much work to do.
  • Google translate 나는 매일 통근하는 길에 마주치는 그녀와 어느새 친한 사이가 되었다.
    I became close to her on my daily commute.
  • Google translate 나는 통근하는 거리가 중요한지 미처 몰랐는데 요즘 절실히 느껴.
    I didn't know commuting distance was important, but i'm feeling it now.
    Google translate 회사에서 집이 먼가 보구나? 왔다 갔다 하는 데만 해도 힘이 다 빠지긴 하지.
    You must be far from home from work, huh? just going back and forth makes me exhausted.

통근하다: commute; go to office,つうきんする【通勤する】,faire la navette,viajar entre casa y trabajo, hacer la ruta,يذهب إلى العمل يوميا,гэрээсээ ажилдаа явах,đi làm,ไปทำงาน, ไปกลับที่ทำงาน, ไปทำงานและกลับบ้าน,pergi bekerja, berangkat bekerja,,上下班,通勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통근하다 (통근하다)
📚 Từ phái sinh: 통근(通勤): 집에서 직장에 일하러 다님.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160)