🌟 헌혈하다 (獻血 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헌혈하다 (
헌ː혈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 헌혈(獻血): 피가 부족한 환자를 위해 건강한 사람이 피를 뽑아 줌.
🗣️ 헌혈하다 (獻血 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 혈소판을 헌혈하다. [혈소판 (血小板)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 헌혈하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)