Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서걱서걱하다 (서걱써거카다) 📚 Từ phái sinh: • 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…
서걱써거카다
Start 서 서 End
Start
End
Start 걱 걱 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97)