🌟 기특히 (奇特 히)

Phó từ  

1. 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽게.

1. MỘT CÁCH ĐỘC ĐÁO, MỘT CÁCH NGỘ NGHĨNH, MỘT CÁCH ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기특히 생각하다.
    Specially thinking.
  • 기특히 여기다.
    Especially here.
  • 왕은 효자를 기특히 생각해 큰 상을 내렸다.
    The king gave a great reward for the filial piety in particular.
  • 할아버지는 손녀의 예절 바른 행동을 기특히 여겼다.
    Grandfather regarded his granddaughter's good manners in particular.
  • 방금 아이들이 주변 가게들로 몰려다니던데 무슨 일이지?
    I just saw kids flocking to the shops around here. what's going on?
    성금을 모금한다기에 다들 기특히 여겨 기부금을 내고 있어요.
    Everyone is making donations in particular for raising donations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기특히 (기트키)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28)