🌟 뚱땅뚱땅

Phó từ  

1. 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리.

1. SẬP XÌNH, CHÁT BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng vang lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚱땅뚱땅 두드리다.
    Knock on the floor.
  • 뚱땅뚱땅 소리가 나다.
    There's a thud.
  • 뚱땅뚱땅 소리를 내다.
    Make a sound.
  • 뚱땅뚱땅 치다.
    Dump.
  • 오케스트라 단원들은 연주를 시작하기 전에 악기를 뚱땅뚱땅 치며 상태를 점검했다.
    The members of the orchestra checked their condition by beating instruments before they began to play.
  • 길 건너에서 하루 종일 뚱땅뚱땅 공사 소리가 나서 마을 주민들의 불만이 높아져 갔다.
    All day long the noise of construction across the street increased the discontent of the villagers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚱땅뚱땅 (뚱땅뚱땅)
📚 Từ phái sinh: 뚱땅뚱땅하다: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82)