Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답신하다 (답씬하다) 📚 Từ phái sinh: • 답신(答信): 회답으로 편지나 통신을 보냄. 또는 그 편지나 통신.
답씬하다
Start 답 답 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82)