🌟 답신하다 (答信 하다)

Động từ  

1. 회답으로 편지나 통신을 보내다.

1. HỒI ĐÁP, ĐÁP LẠI: Gửi thông tin hay bức thư trả lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 메시지에 답신하다.
    Reply to a message.
  • 이메일에 답신하다.
    Reply to an email.
  • 편지에 답신하다.
    Reply to a letter.
  • 늦게 답신하다.
    Reply late.
  • 바로 답신하다.
    Reply immediately.
  • 나는 안부를 묻는 친구의 문자 메시지에 답신했다.
    I replied to a friend's text message asking how i was.
  • 오늘은 받은 이메일이 너무 많아서 답신하는 데 오래 걸렸다.
    I received so many emails today that it took me a long time to reply.
  • 거래처에서 이메일이 왔나요?
    Did the client send an email?
    네, 이미 확인한 후에 답신했습니다.
    Yes, i've already checked and i've replied.
Từ đồng nghĩa 회신하다(回信하다): 질문이나 편지 등에 대하여 편지나 전화 등으로 답을 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답신하다 (답씬하다)
📚 Từ phái sinh: 답신(答信): 회답으로 편지나 통신을 보냄. 또는 그 편지나 통신.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82)