🌟 답신하다 (答信 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답신하다 (
답씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 답신(答信): 회답으로 편지나 통신을 보냄. 또는 그 편지나 통신.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)