🌟 킁킁대다

Động từ  

1. 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. KHỊT KHỊT, KHỤT KHỊT, SỤT SỊT: Liên tục làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 킁킁대는 모습.
    Sniffing.
  • 킁킁대며 다니다.
    Sniff around.
  • 킁킁대며 찾다.
    Sniff and sniff.
  • 코를 킁킁대다.
    Sniff.
  • 여기저기 킁킁대다.
    Sniff around.
  • 민준이가 코를 킁킁대며 맛있는 냄새가 나는 곳을 찾았다.
    Min-jun sniffed and found a place that smelled delicious.
  • 우리 집 강아지가 나를 보고는 신이 나서 꼬리를 흔들며 코를 킁킁댔다.
    My dog looked at me and sniffed excitedly, wagging its tail.
  • 너 왜 코를 킁킁대고 있어?
    Why are you sniffing?
    어디선가 이상한 냄새가 나는 것 같아.
    I think i smell something weird somewhere.
Từ đồng nghĩa 킁킁거리다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 킁킁대다 (킁킁대다)
📚 Từ phái sinh: 킁킁: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)