🌟 킁킁대다

Động từ  

1. 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. KHỊT KHỊT, KHỤT KHỊT, SỤT SỊT: Liên tục làm phát ra âm thanh bằng thở mạnh ra từng đợt qua lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 킁킁대는 모습.
    Sniffing.
  • Google translate 킁킁대며 다니다.
    Sniff around.
  • Google translate 킁킁대며 찾다.
    Sniff and sniff.
  • Google translate 코를 킁킁대다.
    Sniff.
  • Google translate 여기저기 킁킁대다.
    Sniff around.
  • Google translate 민준이가 코를 킁킁대며 맛있는 냄새가 나는 곳을 찾았다.
    Min-jun sniffed and found a place that smelled delicious.
  • Google translate 우리 집 강아지가 나를 보고는 신이 나서 꼬리를 흔들며 코를 킁킁댔다.
    My dog looked at me and sniffed excitedly, wagging its tail.
  • Google translate 너 왜 코를 킁킁대고 있어?
    Why are you sniffing?
    Google translate 어디선가 이상한 냄새가 나는 것 같아.
    I think i smell something weird somewhere.
Từ đồng nghĩa 킁킁거리다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.

킁킁대다: sniff,くんくんとする,renifler en continu,sorber,يشمّ، يتشمّم,шуухитнах,khịt khịt, khụt khịt, sụt sịt,สูด(จมูก)ดังฟืดฟาด ๆ, สูด(จมูก)ดังฟูดฟาด ๆ, สูด(จมูก)ดังฟุด ๆ ฟิด ๆ, สูด(จมูก)ดังฟุดฟิด ๆ,mengendus-endus,сопеть; хлюпать носом,打响鼻,直呼哧,直吭哧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 킁킁대다 (킁킁대다)
📚 Từ phái sinh: 킁킁: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)