🌟 콩콩대다

Động từ  

1. 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. KÊU LỘC CỘC, KÊU KÌNH KỊCH, KÊU LENG KENG, LÀM LỘC CỘC, LÀM KÌNH KỊCH, LÀM LENG KENG: Tiếng mà đồ vật nhỏ và nhẹ liên tục chạm vào nhau hay rơi hoặc va chạm trên vật thể hay nền sàn và phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩콩대는 소리.
    A rattling sound.
  • Google translate 콩콩대고 뛰다.
    Run with a throbbing sound.
  • Google translate 콩콩대며 걷다.
    Stomping [4].
  • Google translate 벽을 콩콩대다.
    Stomp the wall.
  • Google translate 주먹으로 콩콩대다.
    Stomp with one's fist.
  • Google translate 유민이는 굽이 높은 구두를 신고 바닥을 콩콩대며 걷고 있었다.
    Yoomin was walking on the floor with high-heeled shoes.
  • Google translate 아이들은 쉬는 시간이 되자 교실 안을 콩콩대고 뛰어다니며 놀았다.
    The children ran around and played around in the classroom when it was break time.
  • Google translate 윗집에서 하루 종일 콩콩대는 소리를 내서 너무 시끄러워.
    It's so noisy because the house upstairs is making noises all day long.
    Google translate 내가 올라가서 조용히 해 달라고 얘기할게.
    I'll go up there and ask them to be quiet.
Từ đồng nghĩa 콩콩거리다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나…
Từ đồng nghĩa 콩콩하다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다…

콩콩대다: thump,とんとんとする。かたんことんとする,,rebotar repetidamente,يُصدَر صوت "كونغ كونغ",түр тар хийх, түр тар хийлгэх,kêu lộc cộc, kêu kình kịch, kêu leng keng, làm lộc cộc, làm kình kịch, làm leng keng,ดังตุบ,,стучать,咣咣响,啪啪响 ,咚咚响,

2. 마음에 충격을 받아서 가슴이 조금 세게 자꾸 뛰다.

2. THÌNH THỊCH: Tim cứ đập hơi mạnh vì trong lòng bị sốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩콩대는 가슴.
    A throbbing breast.
  • Google translate 콩콩대며 뛰다.
    Running wildly.
  • Google translate 가슴이 콩콩대다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 심장이 콩콩대다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 급하게 콩콩대다.
    Be in a hurry.
  • Google translate 승규가 아내에게 거짓말을 할 때 그의 심장은 마구 콩콩댔다.
    His heart pounded wildly when seung-gyu lied to his wife.
  • Google translate 시험 시간이 다가오자 학생들의 가슴이 콩콩대며 뛰기 시작했다.
    As exam time approached, the students' hearts began to thump.
  • Google translate 교통사고가 날 뻔했다니 많이 놀랐겠구나.
    You must have been very surprised to hear that you almost had a car accident.
    Google translate 응. 놀라서 심장이 콩콩대는 것을 겨우 가라앉혔어.
    Yes. i was so surprised that i managed to calm my heart down.
Từ đồng nghĩa 콩콩거리다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나…
Từ đồng nghĩa 콩콩하다: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩콩대다 (콩콩대다)
📚 Từ phái sinh: 콩콩: 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 나는 소리., 마음에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191)