🌟 넓다랗다

Tính từ  

1. → 널따랗다

1.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)