🌟 넓다랗다
Tính từ
🌷 ㄴㄷㄹㄷ: Initial sound 넓다랗다
-
ㄴㄷㄹㄷ (
남다르다
)
: 보통의 사람과 많이 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내달리다
)
: 밖이나 앞을 향하여 힘차게 달리다.
Động từ
🌏 PHÓNG RA, LAO TỚI: Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내돌리다
)
: 물건이나 사람을 함부로 내놓아 여러 사람의 손이 가게 하다.
Động từ
🌏 VỨT LĂN LÓC: Không giữ gìn đồ vật tử tế mà để mặc cho lăn lóc, bừa bãi. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내드리다
)
: 윗사람에게 자신이 가지고 있던 물건을 꺼내어 주다.
Động từ
🌏 DÂNG, BIẾU: Lấy đồ vật mà mình có ra đưa cho người trên. -
ㄴㄷㄹㄷ (
내두르다
)
: 이리저리 마구 휘두르다.
Động từ
🌏 HUA, KHUA: Lắc qua lắc lại tùy tiện. -
ㄴㄷㄹㄷ (
네덜란드
)
: 서유럽에 있는 나라. 간척지가 많아 국토의 사분의 일이 해수면보다 낮다. 낙농업과 원예가 발달하였는데, 특히 튤립이 주요 수출품이다. 공용어는 네덜란드어이고 수도는 암스테르담이다.
Danh từ
🌏 NƯỚC HÀ LAN: Quốc gia ở Tây Âu, phát triển ngành chế biến bơ sữa và làm vườn, đặc biệt có hoa Tulip là sản phẩm xuất khẩu chủ yếu. Ngôn ngữ chính là tiếng Hà Lan và thủ đô là Amsterdam. -
ㄴㄷㄹㄷ (
높다랗다
)
: 보기에 꽤 높다.
Tính từ
🌏 CAO VÚT, CAO NGẤT: Nhìn khá cao. -
ㄴㄷㄹㄷ (
넓다랗다
)
: → 널따랗다
Tính từ
🌏
• Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)