🌟 넓다랗다

Tính từ  

1. → 널따랗다

1.


넓다랗다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)