🌟 헝가리어 (Hungary 語)

Danh từ  

1. 주로 헝가리 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG HUNGARY: Ngôn ngữ chủ yếu do người Hungary dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헝가리어 회화.
    Hungarian painting.
  • 헝가리어 인사말.
    Hungarian greeting.
  • 헝가리어 표기법.
    Hungarian notation.
  • 헝가리어 번역.
    Hungarian translation.
  • 헝가리어 실력.
    Hungarian ability.
  • 헝가리어를 하다.
    Speak hungarian.
  • 헝가리어를 쓰다.
    Use hungarian.
  • 헝가리어를 배우다.
    Learn hungarian.
  • 헝가리어를 구사하다.
    Speak hungarian.
  • 헝가리어로 번역하다.
    Translate into hungarian.
  • 승규가 뛰어난 헝가리어 실력을 과시했다.
    Seung-gyu showed off his excellent hungarian skills.
  • 한 무역 회사에서 헝가리어를 할 수 있는 사람을 급하게 찾고 있다.
    A trading company is urgently looking for someone who can speak hungarian.
  • 요즘 연예인들 중에 외국어를 잘하는 사람이 많은 것 같아.
    I think a lot of celebrities these days are good at foreign languages.
    응. 어제 텔레비전에서 여자 배우가 헝가리어를 하는 것을 봤어.
    Yes. i saw a female actor speaking hungarian on television yesterday.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47)