Danh từ
Start 헝 헝 End
Start
End
Start 가 가 End
Start 리 리 End
Start 어 어 End
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)