🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 13

: (낮잡아 이르는 말로) 남자. Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, TÊN: (cách nói xem thường) Đàn ông.

: 싸우는 상대인 사람이나 그 무리. Danh từ
🌏 KẺ, GÃ, THẰNG, CON, BỌN, LŨ: Người hoặc nhóm người thuộc những đối tượng gây gổ, đánh nhau.

미친 : (욕하는 말로) 정신에 이상이 생겨 말과 행동이 보통 사람과 다른 사람. 미친 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐIÊN, THẰNG ĐIÊN: (cách nói chửi mắng) Người mà thần kinh bất thường nên lời nói và hành động khác với người bình thường. Người điên.

: (욕하는 말로) 듣는 사람이 남자일 때, 그 사람을 가리키는 말. Đại từ
🌏 MÀY, THẰNG NÀY: (cách nói chửi mắng) Từ chỉ người nghe là đàn ông.

: (속된 말로) 큰아들. Danh từ
🌏 THẰNG LỚN, THẰNG CẢ: (cách nói thông tục) Con trai cả.

: 암컷인 동물. Danh từ
🌏 CON CÁI, CON MÁI: Động vật là giống cái.

: 수컷인 동물. Danh từ
🌏 CON ĐỰC, CON TRỐNG: Động vật là giống đực.

도둑 : (낮잡아 이르는 말로) 도둑질을 하는 사람. Danh từ
🌏 TÊN TRỘM, KẺ TRỘM, ĐỒ ĂN TRỘM: (cách nói xem thường) Người thực hiện hành vi trộm cắp.

허울 좋은 도둑 : 겉으로 보기에는 정상으로 보이지만 실제로는 악한 사람.
🌏 KẺ TỐT MÃ NHƯNG LÒNG DẠ HIỂM SÂU: Người nhìn bên ngoài thì bình thường nhưng thực tế lại ác độc.

: → 수놈 Danh từ
🌏

(村 놈) : (낮잡아 이르는 말로) 시골 남자. Danh từ
🌏 GÃ NHÀ QUÊ, HAI LÚA: (cách nói xem thường) Đàn ông miền quê.

메트로 (metronome) : 음악에서, 일정하게 왔다 갔다 하는 추를 이용하여 악곡의 박자를 맞추거나 빠르기를 나타내는 기구. Danh từ
🌏 MÁY NHỊP: Thiết bị máy trong âm nhạc dùng con lắc chạy qua chạy lại một cách nhất định và điều chỉnh nhịp của bài nhạc hay làm cho nhanh hơn.

: (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 남자를 가리키는 말. Đại từ
🌏 THẰNG NÀY: (cách nói thông tục) Từ chỉ người đàn ông ở gần người nói hoặc đang được người nói nghĩ đến.


:
Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53)