🌾 End: 덩
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11
•
훌러덩
:
속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 LỘN PHÈO, LỘN TUNG, LUNG TUNG: Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng.
•
벌러덩
:
팔다리를 벌린 채 기운 없이 뒤로 넘어지거나 눕는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.
•
덜커덩덜커덩
:
크고 단단한 물건이 자꾸 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng liên tục va đập nhau vang lên cộc lốc.
•
덩덩
:
북이나 장구 등을 계속 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ liên tục lên trống hay trống hai đầu.
•
철커덩
:
크고 단단한 쇠붙이 등이 서로 세게 부딪치면서 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CHOANG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật bằng sắt to và cứng va đập mạnh vào nhau mà phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
덜커덩
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập nhau vang lên cộc lốc.
•
풍덩풍덩
:
크고 무거운 물체가 깊은 물에 계속해서 떨어지거나 빠질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 TOM TÕM: Âm thanh phát ra khi vật thể to và nặng liên tục rơi hoặc chìm xuống nước sâu.
•
눈두덩
:
눈의 가장자리나 주변의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 KHÓE MẮT: Phần lồi xung quanh hoặc rìa mắt.
•
텀버덩
:
크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM, TÒM: Tiếng đồ nặng và to rơi xuống và chìm vào nước.
•
텀버덩텀버덩
:
크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM: Tiếng đồ nặng và to liên tiếp rơi xuống và chìm vào nước.
•
풍덩
:
크고 무거운 물체가 깊은 물에 떨어지거나 빠질 때 한 번 나는 소리.
Phó từ
🌏 TÕM: Âm thanh phát ra một lần khi vật thể to và nặng rơi hoặc chìm xuống nước sâu.
• Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)