🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

: 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BẦY, ĐÀN, NHÓM: Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.

: 이치에 맞지 않는 요구를 들어 달라고 고집부리는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHÕNG NHẼO: Sự bướng bỉnh đòi được chiều theo những yêu cầu không hợp lý.

(生 떼) : 당치도 않은 일에 억지를 부리거나 떼를 쓰는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĂN VẠ: Sự hờn dỗi hoặc cố chấp với việc không chính đáng.


:
Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47)