🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

: 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BẦY, ĐÀN, NHÓM: Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.

: 이치에 맞지 않는 요구를 들어 달라고 고집부리는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHÕNG NHẼO: Sự bướng bỉnh đòi được chiều theo những yêu cầu không hợp lý.

(生 떼) : 당치도 않은 일에 억지를 부리거나 떼를 쓰는 것. Danh từ
🌏 SỰ ĂN VẠ: Sự hờn dỗi hoặc cố chấp với việc không chính đáng.


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)