🌾 End: 맹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
문맹
(文盲)
:
배우지 못하여 글을 읽거나 쓸 줄을 모름. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 MÙ CHỮ, NGƯỜI MÙ CHỮ: Việc không biết đọc, biết viết do không được học hoặc người không biết đọc, biết viết.
•
용맹
(勇猛)
:
용감하고 날래며 기운참.
Danh từ
🌏 SỰ DŨNG MÃNH: Sự dũng cảm, nhanh nhẹn và tràn đầy sức sống.
•
혈맹
(血盟)
:
손가락을 잘라 그 피로 손도장을 찍어 굳게 맹세함. 또는 그런 관계.
Danh từ
🌏 SỰ TRÍCH MÁU ĂN THỀ: Việc cắt đứt ngón tay rồi dùng máu đó để điểm chỉ và thề thốt một cách chắc chắn. Hoặc mối quan hệ như vậy.
•
색맹
(色盲)
:
색을 분별하지 못하거나 다른 색으로 잘못 보는 증상. 또는 그런 증상을 가진 사람.
Danh từ
🌏 SỰ MÙ MÀU, NGƯỜI MÙ MÀU: Sự khiếm khuyết không phân biệt được màu sắc hoặc nhìn nhầm thành màu khác. Hoặc người mang chứng bệnh như vậy.
•
동맹
(同盟)
:
둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하는 결합.
Danh từ
🌏 ĐỒNG MINH, SỰ LIÊN MINH: Sự kết hợp hứa hẹn việc giúp đỡ nhau vì lợi ích của quốc gia, tập thể hay từ hai cá nhân trở lên.
•
연맹
(聯盟)
:
같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속함. 또는 그런 조직이나 집단.
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN MINH, LIÊN MINH, ĐỒNG MINH: Việc từ hai tổ chức hoặc quốc gia trở lên có cùng mục đích hứa hẹn giúp đỡ nhau. Hoặc tổ chức hay tập đoàn như vậy.
•
군사 동맹
(軍事同盟)
:
두 나라 이상이 그 이외의 다른 나라에 대한 공격이나 다른 나라로부터의 방어에 대해 서로 돕기로 하는 약속.
None
🌏 ĐỒNG MINH QUÂN SỰ: Cam kết mà hai nước trở lên thực hiện nhằm giúp nhau tấn công vào nước khác hoặc phòng thủ nước khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82)