🌾 End: 멋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
멋
:
생김새, 행동, 차림새 등을 꾸며 놓은 것이 세련되고 보기에 좋은 모양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ, NÉT ĐẸP: Những thứ được chăm chút như vẻ bề ngoài, hành động hay cách ăn mặc có dáng vẻ ưa nhìn và hợp thời.
•
겉멋
:
실속은 없이 겉으로만 멋을 내는 모습.
Danh từ
🌏 VẺ HÀO NHOÁNG BÊN NGOÀI: Hình ảnh thể hiện vẻ bóng bẩy ra bên ngoài mà thực chất không có gì.
•
제멋
:
자기 스스로 느끼고 생각하는 멋.
Danh từ
🌏 SỰ TÙY Ý, SỰ TÙY THÍCH: Nét đẹp mà tự mình suy nghĩ và cảm nhận.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70)