🌾 End: 멋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
멋
:
생김새, 행동, 차림새 등을 꾸며 놓은 것이 세련되고 보기에 좋은 모양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÁNG VẺ, NÉT ĐẸP: Những thứ được chăm chút như vẻ bề ngoài, hành động hay cách ăn mặc có dáng vẻ ưa nhìn và hợp thời.
•
겉멋
:
실속은 없이 겉으로만 멋을 내는 모습.
Danh từ
🌏 VẺ HÀO NHOÁNG BÊN NGOÀI: Hình ảnh thể hiện vẻ bóng bẩy ra bên ngoài mà thực chất không có gì.
•
제멋
:
자기 스스로 느끼고 생각하는 멋.
Danh từ
🌏 SỰ TÙY Ý, SỰ TÙY THÍCH: Nét đẹp mà tự mình suy nghĩ và cảm nhận.
• Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255)