🌾 End: 박스
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
박스
(box)
:
물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG: Hộp hình vuông được làm bằng gỗ hay giấy… để đựng đồ vật.
•
아이스박스
(icebox)
:
얼음과 함께 음식물을 넣어 차게 보관할 수 있도록 만든 상자.
Danh từ
🌏 THÙNG LẠNH, THÙNG ĐÁ: Thùng được chế tạo để cho nước đá và thực phẩm vào nhằm giữ lạnh.
• Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15)