🌾 End: 박스
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
박스
(box)
:
물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG: Hộp hình vuông được làm bằng gỗ hay giấy… để đựng đồ vật.
•
아이스박스
(icebox)
:
얼음과 함께 음식물을 넣어 차게 보관할 수 있도록 만든 상자.
Danh từ
🌏 THÙNG LẠNH, THÙNG ĐÁ: Thùng được chế tạo để cho nước đá và thực phẩm vào nhằm giữ lạnh.
• Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101)