🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 92 ALL : 108

(進步) : 정도나 수준이 나아지거나 높아짐. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ: Việc trình độ hay tiêu chuẩn trở nên cao hơn hoặc tốt hơn.

(徒步) : 자전거나 자동차 등의 탈것을 타지 않고 걸어감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI BỘ, SỰ ĐI DẠO, SỰ DẠO BỘ: Việc bước đi chứ không đi các phương tiện giao thông như xe đạp hay ô tô v.v...

(擔保) : 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 것. Danh từ
🌏 TÀI SẢN THẾ CHẤP: Thứ mang ra thay thế trả món nợ đã vay trong trường hợp không thể trả nợ.

(速報) : 신문이나 방송에서, 어떤 소식을 급히 알림. 또는 그런 소식. Danh từ
🌏 BẢN TIN NHANH, VIỆC THÔNG BÁO NHANH: Việc cho biết một cách khẩn cấp về một tin tức nào đó trên báo hay phương tiện truyền thông. Hoặc tin tức như vậy.

(警報) : 위험에 대비하여 주의하고 조심할 수 있도록 미리 알리는 일, 또는 그 보도나 신호. Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Tín hiệu, thông báo, hoặc việc báo cho biết trước để đề phòng, chú ý và thận trọng đối với nguy hiểm.

(通報) : 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림. Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản.

(國寶) : 국가가 법으로 정해 보호하고 관리하는 문화재. Danh từ
🌏 QUỐC BẢO, BÁU VẬT QUỐC GIA: Di sản văn hoá do nhà nước quy định, bảo vệ và quản lý theo luật.


:
Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)