🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 9

: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것. Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.

: (속된 말로) 기분이 나쁘거나 화가 나고 분한 감정. Danh từ
🌏 SỰ CÁU KỈNH, SỰ NỔI GIẬN: (cách nói thông tục) Tâm trạng không tốt hoặc nổi giận và phẫn nộ.

(圓 뿔) : 원의 평면 밖의 한 점과 원둘레 위의 모든 점을 연결하여 생긴 면으로 둘러싸인 입체. Danh từ
🌏 HÌNH NÓN: Khối lập thể được bao quanh bởi những mặt tạo thành bởi những đường nối một điểm bên ngoài đường tròn với tất cả những điểm nằm trên đường tròn.

사슴 : 사슴의 머리에 난 뿔. Danh từ
🌏 SỪNG HƯƠU: Sừng mọc ở trên đầu của con hươu.

(角 뿔) : 밑면이 다각형이고 여러 개의 삼각형인 옆면으로 둘러싸인 입체 도형. Danh từ
🌏 HÌNH CHÓP: Khối lập thể có đáy là hình đa giác và được bao quanh bởi mặt bên là các hình tam giác.

: 소의 뿔. Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò.

: (속된 말로) 아무 가치도 없고 별로 중요하지 않은 것. Danh từ
🌏 RÁC RƯỞI: (cách nói thông tục) Cái không có bất cứ giá trị nào và không quan trọng lắm.

: (비유적으로) 그다지 좋지 않거나 크기가 작은 것. Danh từ
🌏 SỰ BÉ BẰNG CÁI ĐẦU TĂM: (cách nói ẩn dụ) Cái không tốt lắm hoặc nhỏ bé.

: 소의 뿔. Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)