🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

모종 (모 種 삽) : 어린 식물을 옮겨 심을 때 사용하는 작은 삽. Danh từ
🌏 XẺNG BỨNG CÂY: Xẻng nhỏ dùng khi chuyển những cây con sang trồng ở nơi khác.

: 땅을 파고 흙을 푸는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI XẺNG, CÁI XUỔNG: Dụng cụ dùng để đào và xúc đất.

: 아궁이나 화로의 재를 꺼내거나, 숯불이나 불을 담아 옮기는 데 쓰는 작은 삽. Danh từ
🌏 XẺNG (XÚC THAN): Xẻng nhỏ dùng vào việc đựng và chuyển than hoa hay lửa, hoặc cào tro của lò than hay lò sưởi ra.

: 화초나 꽃나무를 심거나 가꾸는 데 쓰는 작은 삽. Danh từ
🌏 XẺNG BỨNG CÂY, XẺNG TRỒNG CÂY: Cái xẻng nhỏ dùng để trồng hoặc trang trí cây hoa hay chậu hoa cảnh.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)