🌾 End: 슈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
물티슈
(물 tissue)
:
물기가 있어 손 등을 간편하게 닦을 수 있게 만들어진 휴지.
Danh từ
🌏 KHĂN GIẤY ƯỚT: Khăn giấy có nước được làm để có thể lau tay một cách đơn giản và tiện lợi.
•
이슈
(issue)
:
논쟁의 중심이 되는 문제.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ TRANH CÃI, VẤN ĐỀ CẦN BÀN CÃI: Vấn đề trở thành trọng tâm của sự tranh luận.
• Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88)