🌾 End: 슈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
물티슈
(물 tissue)
:
물기가 있어 손 등을 간편하게 닦을 수 있게 만들어진 휴지.
Danh từ
🌏 KHĂN GIẤY ƯỚT: Khăn giấy có nước được làm để có thể lau tay một cách đơn giản và tiện lợi.
•
이슈
(issue)
:
논쟁의 중심이 되는 문제.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ TRANH CÃI, VẤN ĐỀ CẦN BÀN CÃI: Vấn đề trở thành trọng tâm của sự tranh luận.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76)