🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

: 갑자기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양. Phó từ
🌏 VỌT, VỤT: Hình ảnh đột ngột lồi ra hay chìa ra.

: 여럿이 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불록하게 내미는 모양. Phó từ
🌏 TUA TỦA, TÚA LUA: Hình ảnh nhiều cái đưa sâu vào trong hoặc đẩy ra ngoài.

불쑥불 : 여기저기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양. Phó từ
🌏 LỐ NHỐ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh lồi ra hay chìa ra chỗ này chỗ kia.

들쑥날 : 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양. Phó từ
🌏 THẤT THƯỜNG, HAY THAY ĐỔI, LỘN XỘN, KHÔNG NGAY NGẮN: Hình ảnh trồi ra, thụt vào không bằng phẳng.

: 어린잎은 먹고 다 자란 잎은 말려서 약으로 쓰는, 들에 나는 풀. Danh từ
🌏 RAU NGẢI, NGẢI CỨU: Loại rau cỏ mọc ở đồng ruộng, lá non để ăn, lá già sấy khô dùng làm thuốc.

: 안으로 깊이 들어가거나 밖으로 불룩하게 내미는 모양. Phó từ
🌏 LỌT THỎM, TUỐT: Hình ảnh thụt sâu vào trong hay nhô hẳn ra ngoài.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365)