🌾 End: 엇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
무엇
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
•
두엇
:
둘 정도의 수.
Số từ
🌏 KHOẢNG HAI: Số khoảng chừng hai.
• Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105)