🌟 두엇

Số từ  

1. 둘 정도의 수.

1. KHOẢNG HAI: Số khoảng chừng hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짐이 많지 않아 가방 두엇에 모두 들어갔다.
    Not a lot of luggage, so i got into both bags.
  • Google translate 부부는 아이 두엇만 낳아 잘 키우기로 하였다.
    The couple decided to have only two children and raise them well.
  • Google translate 이 물건 두엇만 주실래요?
    Can i have a couple of these?
    Google translate 네, 마침 두 개만 남아 있었어요.
    Yeah, there were only two left.

두엇: about two,ふたつ【二つ】,,alrededor de dos,حوالي اثنان,хоёрын зэрэг,khoảng hai,ประมาณสอง,kira-kira dua, kurang lebih dua,около двух,两三,两个左右,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두엇 (두얻) 두엇이 (두어시) 두엇도 (두얻또) 두엇만 (두언만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)