🌾 End: 엇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
무엇
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
•
두엇
:
둘 정도의 수.
Số từ
🌏 KHOẢNG HAI: Số khoảng chừng hai.
• Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17)