🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 79 ALL : 113

(막 車) : 그날 마지막으로 운행되는 차. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó.

보리 (보리 茶) : 볶은 보리를 넣고 끓인 차. ☆☆ Danh từ
🌏 BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên.

중고 (中古車) : 얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ.

(洗車) : 자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RỬA XE, SỰ CỌ XE: Việc dọn dẹp bên trong xe ô tô hoặc rửa đất hay bụi bám bên ngoài xe.

(次次) : 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian.

(乘車) : 차를 탐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...)

(節次) : 일을 해 나갈 때 거쳐야 하는 순서나 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ, THỦ TỤC: Cách thức hoặc thứ tự phải trải qua khi giải quyết việc nào đó.

(下車) : 타고 있던 차에서 내림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG XE: Việc xuống xe đang đi.

중형 (中型車) : 크기가 중간 정도인 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE CỠ TRUNG: Xe ô tô có kích thước trung bình.

승용 (乘用車) : 사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại.

소방 (消防車) : 화재를 막거나 진압하는 데 필요한 장비를 갖추고 있는 차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE CHỮA CHÁY, XE CỨU HỎA: Xe được trang bị những thiết bị cần thiết để phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

인삼 (人蔘茶) : 인삼을 넣어 끓인 차. ☆☆ Danh từ
🌏 INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu.

일교 (日較差) : 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ TRONG NGÀY: Sự khác biệt của nhiệt độ, khí áp, độ ẩm thay đổi diễn ra trong một ngày.

(漸次) : 차례를 따라 나아감. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự.

(漸次) : 차례를 따라 조금씩. ☆☆ Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự.


:
Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)