🌟 소방차 (消防車)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소방차 (
소방차
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Vấn đề xã hội
🗣️ 소방차 (消防車) @ Ví dụ cụ thể
- 소방차 여러 대가 왱왱 사이렌을 울리며 화재 현장에 잇따라 도착했다. [왱왱]
- 고속 도로에서 사고가 났는지 소방차 여러 대가 갓길로 빠르게 지나갔다. [갓길]
- 소방차 사이렌. [사이렌 (siren)]
- 밖에서 사이렌 소리가 들려서 내다봤더니 소방차 여러 대가 지나가고 있었다. [사이렌 (siren)]
- 소방차가 왱왱거리다. [왱왱거리다]
- 소방차 여러 대가 왱왱거리며 긴급하게 산불 현장으로 달려갔다. [왱왱거리다]
- 소방차 불렀어? 119에 신고부터 할게. [불나다]
🌷 ㅅㅂㅊ: Initial sound 소방차
-
ㅅㅂㅊ (
소방차
)
: 화재를 막거나 진압하는 데 필요한 장비를 갖추고 있는 차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE CHỮA CHÁY, XE CỨU HỎA: Xe được trang bị những thiết bị cần thiết để phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn. -
ㅅㅂㅊ (
승부처
)
: 경기나 싸움 등에서 승패가 결정되는 가장 중요한 곳. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH, THỜI ĐIỂM QUYẾT ĐỊNH: Vị trí quan trọng nhất quyết định sự thắng bại trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến v.v... Hoặc thời điểm đó.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42)