🌟 소방차 (消防車)

☆☆   Danh từ  

1. 화재를 막거나 진압하는 데 필요한 장비를 갖추고 있는 차.

1. XE CHỮA CHÁY, XE CỨU HỎA: Xe được trang bị những thiết bị cần thiết để phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소방차 소리.
    The sound of a fire trucks.
  • 소방차 진입.
    Fire truck in.
  • 소방차가 출동하다.
    Fire trucks are on the move.
  • 소방차를 지원하다.
    Support fire trucks.
  • 소방차를 투입하다.
    Put in a fire truck.
  • 소방차가 뿌려 대는 물줄기에 불길은 조금씩 사그라졌다.
    The fire died down little by little in the stream of water sprayed by the fire engine.
  • 소방차가 사이렌을 울리며 다가오자 지나가던 차들이 모두 길을 비켜 주었다.
    As the fire truck approached with a siren, all the passing cars made way.
  • 갑자기 커다란 폭발음과 함께 화재가 발생했다면서요?
    I heard there was a sudden fire with a loud explosion.
    네. 다행히 소방차가 빨리 출동해서 큰 피해는 없을 것으로 예상됩니다.
    Yeah. fortunately, a fire truck is dispatched as soon as possible and is expected to no great damage.
Từ đồng nghĩa 불자동차(불自動車): 불이 난 것을 끄기 위해 사용되는 차.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소방차 (소방차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Vấn đề xã hội  

🗣️ 소방차 (消防車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43)