🌾 End: 캐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
암캐
:
암컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ CÁI: Con chó giống cái.
•
오랑캐
:
(낮잡아 이르는 말로) 다른 민족을 침략한 야만적인 종족.
Danh từ
🌏 BỌN MAN DI MỌI RỢ, QUÂN MỌI RỢ: (cách nói coi thường) Chủng tộc mang tính chất dã man xâm lược dân tộc khác.
•
수캐
:
수컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ ĐỰC: Con chó đực.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226)