🌾 End: 할
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
역할
(役割)
:
맡은 일 또는 해야 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VAI TRÒ, NHIỆM VỤ: Việc được giao hay việc phải làm.
•
할
(割)
:
비율을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HAL; PHẦN TRĂM (%): Đơn vị thể hiện tỉ lệ.
•
직할
(直轄)
:
중간에 다른 기구나 조직을 두지 않고 직접 관리하거나 지배함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH TRỰC TIẾP: Sự quản lý hoặc cai quản trực tiếp mà không thông qua cơ quan hay bộ máy trung gian nào cả.
•
관할
(管轄)
:
관청이나 기관 등이 일정한 권한을 가지고 관리하거나 통제하는 것이나 그 권한이 미치는 범위.
Danh từ
🌏 THẨM QUYỀN, PHẠM VI QUYỀN HẠN: Việc cơ quan hay tổ chức nhà nước dùng quyền hạn nhất định khống chế hay quản lý, hoặc phạm vi mà quyền hạn ấy ảnh hưởng.
•
분할
(分割)
:
여러 개로 쪼개어 나눔.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN CHIA: Việc chia tách thành nhiều cái.
•
황금 분할
(黃金分割)
:
한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같도록 나눈 것.
None
🌏 CÁCH CHIA HOÀNG KIM, TIẾT DIỆN VÀNG, CÁCH CHIA THEO TỶ LỆ VÀNG: Sự chia tỷ lệ phần lớn đối với toàn thể giống với tỷ lệ phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng làm đôi.
•
피치 못할
:
원치 않은 일을 당하거나 어려운 일이 일어날.
🌏 KHÔNG THỂ TRÁNH KHỎI: Việc khó khăn sẽ xảy ra hoặc sẽ phải chịu việc mình không muốn.
• Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70)