🌾 End: 행성

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

행성 (跛行性) : 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì.

행성 (流行性) : 주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LÂY LAN: Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.

행성 (行星) : 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.

행성 (小行星) : 화성과 목성의 궤도 사이에서 태양의 둘레를 도는 작은 행성. Danh từ
🌏 TIỂU HÀNH TINH: Hành tinh nhỏ, quay quanh Mặt Trời và ở giữa quỹ đạo của sao Hỏa và sao Mộc.

행성 (夜行性) : 낮에 쉬고 밤에 활동하는 동물의 습성. Danh từ
🌏 TÍNH SINH HOẠT VỀ ĐÊM: Tập tính của động vật hoạt động về đêm và nghỉ vào ban ngày.


:
Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)