🌾 End: 행성

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

행성 (跛行性) : 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì.

행성 (流行性) : 주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LÂY LAN: Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.

행성 (行星) : 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.

행성 (小行星) : 화성과 목성의 궤도 사이에서 태양의 둘레를 도는 작은 행성. Danh từ
🌏 TIỂU HÀNH TINH: Hành tinh nhỏ, quay quanh Mặt Trời và ở giữa quỹ đạo của sao Hỏa và sao Mộc.

행성 (夜行性) : 낮에 쉬고 밤에 활동하는 동물의 습성. Danh từ
🌏 TÍNH SINH HOẠT VỀ ĐÊM: Tập tính của động vật hoạt động về đêm và nghỉ vào ban ngày.


Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Luật (42) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)