🌾 End: 흠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
흠
(欠)
:
깨지거나 갈라지거나 상한 자국.
☆
Danh từ
🌏 VẾT SẸO, VẾT SỨT: Vết do bị vỡ hoặc nứt hay bị thương.
•
흠
:
냄새를 맡으려고 콧숨을 들이쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HÍT HÀ: Âm thanh phát ra hơi mũi khi định ngửi mùi. Hoặc hình ảnh đó.
•
흠
:
흐뭇하거나 기분이 좋을 때 입을 다물고 콧숨을 내쉬며 내는 소리.
Thán từ
🌏 HƯM: Âm thanh phát ra đằng mũi trong trạng thái vẫn khép miệng khi tâm trạng tốt hoặc hài lòng.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82)