🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

(呼吸) : 숨을 쉼. 또는 그 숨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.

심호 (深呼吸) : 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼. Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP SÂU: Việc thở sâu bằng ngực hoặc bụng.

단전 호 (丹田呼吸) : 배꼽 아래 부분의 배를 이용해 숨을 쉬며 정신을 수련하는 방법. None
🌏 HÔ HẤP VÙNG BỤNG DƯỚI: Phương pháp sử dụng phần bụng dưới rốn hít thở và rèn luyện tinh thần.

인공호 (人工呼吸) : 숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치. Danh từ
🌏 HÔ HẤP NHÂN TẠO: Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.

무호 (無呼吸) : 숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음. Danh từ
🌏 KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát.


:
Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11)