🌾 End: 흡
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
호흡
(呼吸)
:
숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
•
심호흡
(深呼吸)
:
배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼.
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP SÂU: Việc thở sâu bằng ngực hoặc bụng.
•
단전 호흡
(丹田呼吸)
:
배꼽 아래 부분의 배를 이용해 숨을 쉬며 정신을 수련하는 방법.
None
🌏 HÔ HẤP VÙNG BỤNG DƯỚI: Phương pháp sử dụng phần bụng dưới rốn hít thở và rèn luyện tinh thần.
•
인공호흡
(人工呼吸)
:
숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치.
Danh từ
🌏 HÔ HẤP NHÂN TẠO: Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.
•
무호흡
(無呼吸)
:
숨 쉬는 것을 잠시 멈추거나 숨을 쉬지 않음.
Danh từ
🌏 KHÔNG THỞ, NÍN THỞ, TẮT THỞ: Việc tạm thời không thở hay ngừng thở trong giây lát.
• Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67)