🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

흘깃흘 : 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.

쫄깃쫄 : 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌. Phó từ
🌏 DAI DAI: Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai.

: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양. Phó từ
🌏 LIẾC QUA, THOÁNG NHÌN: Hình ảnh thoáng nhìn một lần, một cách nhẹ nhàng.

구깃구 : 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양. Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo.

: 새의 몸을 덮고 있는 털. Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ lên cơ thể của chim.

꼬깃꼬 : 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh liên tục vò lung tung để làm sinh ra các nếp nhỏ.

꾸깃꾸 : 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NÁT: Hình ảnh liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132)