🌾 End: 들
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 45 ALL : 52
•
외동아들
:
(귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 하나뿐인 아들.
☆
Danh từ
🌏 CON TRAI DUY NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con trai duy nhất, ngoài ra không có thêm con nào khác.
•
들
:
탁 트여 넓고 평평한 땅.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Mãnh đất bằng phẳng và rộng rãi trải ra trước mắt.
• Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7)