🌾 End: 멍울
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
멍울멍울
:
우유나 반죽 등의 속에 멍울이 작고 둥글게 엉겨 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỔN NHỔN: Hình ảnh những cục vón tròn và nhỏ trong sữa hay bột.
•
멍울
:
우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC, HÒN: Miếng vón thành cục tròn và nhỏ trong sữa hoặc bột.
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97)